Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thay thế


remplacer; substituer.
Thay thế người đi vắng, giải quyết việc hằng ngày
remplacer un absent dans l'expédition des affaires courantes
Thay thế một từ bằng một từ khác
substituer un mot à un autre.
(sinh vật học) vicariant.
Vai trò thay thế của một cơ quan
rôle vicariant d'un organe
chất thay thế
succédané.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.